Xử lý số tín hiệu - phương pháp truyền thống kết hợp với phần mềm Matlab. (Record no. 666)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00971nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14324
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222017.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200504s2009 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 41.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.3822
Item number H6501S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ, Văn Sung
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Xử lý số tín hiệu - phương pháp truyền thống kết hợp với phần mềm Matlab.
Number of part/section of a work Tập 2 /
Statement of responsibility, etc. Hồ Văn Sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 216 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày đặc trưng các phép toán trên tín hiệu. Các tính chất của các hệ thống rời rạc tuyến tính và bất biến với thời gian. Biến đổi và ứng dụng của nó trong phân tích các hệ thống LTI
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phần mềm máy tính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ứng dụng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xử lí tín hiệu
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Điện tử và Kỹ thuật máy tính
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 41000.00   621.3822 H6501S 000001200 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập