Thay đổi tâm trí bất kỳ ai : (Record no. 6656)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01010nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25278
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134613.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210311s2020 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 207.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 303.3
Item number B4532J
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Berger, Jonah
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thay đổi tâm trí bất kỳ ai :
Remainder of title Gỡ bỏ rào cản tâm lý để tạo ra bước nhảy vọt trong cuộc sống /
Statement of responsibility, etc. Jonah Berger; Phạm Trúc Quỳnh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Công thương,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 431 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tìm hiểu được làm cách nào, khi nào và tại sao con người lại xoay chuyển niềm tin của họ, thay đổi hành động, tiếp nhận những quan điểm mới mẻ và khác biệt hơn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tâm trí
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thay đổi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thuyết phục
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học xã hội
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Khoa học xã hội
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Trúc Quỳnh
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 207000.00 1 303.3 B4532J 000027559 18/11/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 30/09/2024
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 207000.00 1 303.3 B4532J 000027560 25/11/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 11/11/2024
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 207000.00   303.3 B4532J 000027561 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 207000.00   303.3 B4532J 000027272 12/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 207000.00   303.3 B4532J 000026637 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập