Biến công việc thành đam mê : (Record no. 6654)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01240nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25276
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134612.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210311s2020 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 194.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 650.1
Item number D148B
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Daisley, Bruce
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Biến công việc thành đam mê :
Remainder of title Để công việc trở thành niềm vui mỗi ngày /
Statement of responsibility, etc. Bruce Daisley; Nguyễn Hoàng Linh dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Công thương,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 426 tr. ;
Dimensions 20 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hướng dẫn 30 phương pháp hiệu quả để tăng khả năng sáng tạo, năng suất và sự hài lòng trong công việc nhờ thay đổi văn hoá làm việc từ cấp độ cá nhân, cấp độ nhóm và cấp độ tổ chức: những mánh cơ bản khiến công việc trở nên dễ quản lý hơn; các khuyến nghị về cách thức xây dựng niềm tin và sự kết nối trong nhóm làm việc; xây dựng văn hoá làm việc sôi nổi cho tập thể
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công việc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đam mê
690 ## - Khoa
Khoa Công nghệ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Quản lý và dịch vụ phụ trợ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hoàng Linh
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 194000.00 2 650.1 D148B 000027431 11/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 07/12/2022
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 194000.00 6 650.1 D148B 000027432 08/01/2025 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 17/12/2024
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 194000.00 1 650.1 D148B 000027433 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 06/02/2023
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 194000.00 1 650.1 D148B 000027171 12/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 30/11/2022
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 194000.00   650.1 D148B 000026638 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập