Xử lý ảnh số và ứng dụng / (Record no. 665)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00951nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14323
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222017.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200504s2018 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 66.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 771.4
Item number X8L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thị Kim Nga
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Xử lý ảnh số và ứng dụng /
Statement of responsibility, etc. Lê Thị Kim Nga chủ biên, [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 130 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về xử lý ảnh, nâng cao chất lượng ảnh, biểu đồ tần suất và thao tác với biểu đồ tần suất, biên và phương pháp phát hiện, phân đoạn ảnh và ứng dụng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ảnh kĩ thuật số
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ứng dụng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xử lí
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Total renewals Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 66000.00   771.4 X8L 000000653 11/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 66000.00 2 771.4 X8L 000000654 21/01/2025 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 1 20/01/2025
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 66000.00   771.4 X8L 000001268 30/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập