Drawdown - 99 giải pháp ngăn chặn thảm hoạ từ biến đổi khí hậu / (Record no. 6644)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01076nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25264
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134612.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210311s2019 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 649.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 363.7
Item number H3127P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hawken, Paul
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Drawdown - 99 giải pháp ngăn chặn thảm hoạ từ biến đổi khí hậu /
Statement of responsibility, etc. Paul Hawken; Đỗ Hoàng Lan dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 423 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đưa ra các giải pháp nhằm ngăn chặn thảm hoạ từ biến đổi khí hậu: những giải pháp từ năng lượng, thực phẩm, kế hoạch hoá gia đình, giáo dục cho bé gái, các công trình và thành phố, sử dụng đất, phương tiện vận tải, nguyên vật liệu...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Biến đổi khí hậu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giải pháp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thảm họa
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học xã hội
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Vấn đề và dịch vụ xã hội; hiệp hội
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Hoàng Lan
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 649000.00   363.7 H3127P 000027738 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 649000.00   363.7 H3127P 000027739 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 649000.00   363.7 H3127P 000027740 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 649000.00   363.7 H3127P 000027168 12/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 649000.00   363.7 H3127P 000026649 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập