Phương pháp tạo động lực trong công việc = (Record no. 6642)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01143nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25261 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134612.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210311s2020 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 205.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 650.1 |
Item number | St341A |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Stein, Alan, Jr. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phương pháp tạo động lực trong công việc = |
Remainder of title | Raise your game / |
Statement of responsibility, etc. | Alan Stein Jr., Jon Sternfeld; Thu Thuỷ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động, |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 448 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng hợp những bài học thành công đến từ những huấn luyện viên và vận động viên hàng đầu thế giới, truyền cảm hứng để bạn xây dựng cho mình tính kỷ luật, không ngừng thiết lập kế hoạch, điều chỉnh hành động và duy trì thói quen tích cực, từ đó cải thiện hiệu suất công việc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Động lực |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | KInh nghiệm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phương pháp |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Công nghệ |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Quản lý và dịch vụ phụ trợ |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thu Thuỷ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Sternfeld, Jon |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 205000.00 | 650.1 St341A | 000028137 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 205000.00 | 650.1 St341A | 000028138 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 205000.00 | 650.1 St341A | 000028139 | 15/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 205000.00 | 650.1 St341A | 000027241 | 12/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 205000.00 | 650.1 St341A | 000026651 | 09/08/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |