Tại sao tôi làm việc cho công ty startup? / (Record no. 6641)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01253nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25260
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222017.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210311s2020 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 218.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.11
Item number B967J
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bussgang, Jeffrey
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tại sao tôi làm việc cho công ty startup? /
Statement of responsibility, etc. Jeffrey Bussgang; Nguyễn Thị Chúc Linh dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Công thương,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 438 tr. ;
Dimensions 21 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Entering Startupland
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cung cấp những công cụ và thông tin cần thiết để giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn cho bản thân trong việc tiếp cận vùng đất khởi nghiệp. Giới thiệu từng bộ phận chính đối với một công ty khởi nghiệp gồm quản lý sản phẩm, phát triển kinh doanh, marketing, phát triển, sales và tài chính; hướng dẫn quá trình tìm kiếm công việc trong công ty khởi nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khởi nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh nghiệm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Làm việc
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Chúc Linh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 218000.00   658.11 B967J 000027735 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 218000.00   658.11 B967J 000027736 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 218000.00   658.11 B967J 000027737 15/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 218000.00   658.11 B967J 000027169 12/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 218000.00   658.11 B967J 000026652 07/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập