Khéo léo đối nhân được lòng thiên hạ : (Record no. 6640)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01171nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25259
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222017.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210311s2020 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 181.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.409
Item number D643B
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dixon, Brian
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Khéo léo đối nhân được lòng thiên hạ :
Remainder of title Nghệ thuật xây dựng mối quan hệ để thành công trong công việc và cuộc sống /
Statement of responsibility, etc. Brian Dixon; Bùi Thị Bích Phương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Kinh tế Quốc dân,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 394 tr. ;
Dimensions 20 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày chiến lược giúp cải thiện các mối quan hệ hiện tại của mình để thành công trong kinh doanh, tạo các mối quan hệ với đồng nghiệp, nhân viên, khách hàng... giúp các chủ doanh nghiệp gặt hái được nhiều thành công trong sự nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đối nhân
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khéo léo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghệ thuật
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Thị Bích Phương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 181000.00 3 658.409 D643B 000028110 15/07/2024 14/04/2023 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 181000.00 1 658.409 D643B 000028111 12/12/2024 11/11/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 181000.00 1 658.409 D643B 000028112 21/10/2024 27/09/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 181000.00   658.409 D643B 000027277 12/07/2024   5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 181000.00 1 658.409 D643B 000026732 07/08/2024 26/09/2023 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập