Xây dựng nhóm làm việc hiệu quả / (Record no. 664)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01239nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14322
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222017.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200504s2019 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 76.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.4022
Item number X19D
110 2# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Harvard Business School Press
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Xây dựng nhóm làm việc hiệu quả /
Statement of responsibility, etc. Harvard Business Review; Dịch:Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu, Nguyễn Thị Thu Hà; Hiệu đính: Nguyễn Văn Quì
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 191 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu các khái niệm cơ bản về nhóm làm việc, cách đánh giá, xây dựng nhóm làm việc hiệu quả: thành lập nhóm, quản lí nhóm, hoạt động theo nhóm, nhóm ảo, phương pháp để trở thành một người có tinh thần làm việc theo nhóm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Làm việc nhóm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Marketing
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Quì
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Ngọc Sáu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Bích Nga
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Thu Hà
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 76000.00   658.4022 X19D 000000612 09/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 76000.00   658.4022 X19D 000000613 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 76000.00 1 658.4022 X19D 000001419 12/03/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 06/09/2022