Mặc kệ thiên hạ sống đời bạn muốn = (Record no. 6633)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01062nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25252
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134612.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210310s2020 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 181.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 158.1
Item number B5413G
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bishop, Gary John
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Mặc kệ thiên hạ sống đời bạn muốn =
Remainder of title Stop doing that sh*t : Ngừng lo lắng, ngừng tuyệt vọng, dũng cảm tiến bước /
Statement of responsibility, etc. Gary John Bishop; Hoàng Dung dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 307 tr. ;
Dimensions 19 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đưa ra những kiến thức thực tế, lí thú, có khả năng thay đổi cuộc đời, có thể vận dụng tư duy và nghĩ cách để thoát khỏi những sự mơ hồ trong cuộc sống và những hành vi gây tổn hại mà bạn đang vướng phải
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Động lực
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thành công
690 ## - Khoa
Khoa Triết học và Tâm lý học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Tâm lý học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Dung
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 181000.00 1 158.1 B5413G 000027529 15/07/2024 15/06/2022 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 181000.00 6 158.1 B5413G 000027530 15/07/2024 27/11/2023 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 181000.00 4 158.1 B5413G 000027531 15/07/2024 28/03/2023 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 181000.00 2 158.1 B5413G 000027262 12/07/2024 10/11/2022 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 181000.00 1 158.1 B5413G 000026609 09/08/2024 08/11/2022 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập