Ứng dụng công nghệ truy dấu tiếp xúc để ứng phó với dịch Covid-19 = (Record no. 6628)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01458nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25247 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134611.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210310s2020 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 205.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 616.240 |
Item number | K1221J |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Kahn, Jeffrey P |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Ứng dụng công nghệ truy dấu tiếp xúc để ứng phó với dịch Covid-19 = |
Remainder of title | Digital Contact Tracing for Pandemic Response / |
Statement of responsibility, etc. | Jeffrey P. Kahn; Lê Dung dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Công thương, |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 282 tr. ; |
Dimensions | 20 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Để đương đầu với đại dịch, các nhà phát triển phần mềm cũng chạy đua cho các giải pháp công nghệ mới, đặc biệt là các ứng dụng truy dấu tiếp xúc số. Cuốn sách "Ứng dụng công nghệ truy dấu tiếp xúc để ứng phó với dịch COVID-19 cung cấp cho người đọc cái nhìn đa chiều từ đạo đức sinh học, y tế công cộng, sự phát triển của công nghệ đến chính sách công và luật pháp, cho thấy những khía cạnh khác nhau của công nghệ và ảnh hưởng của nó trong công cuộc chiến đấu chống lại đại dịch toàn cầu. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công nghệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Covid 19 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ứng dụng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Công nghệ |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Y học và y tế |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Dung |
Relator term | Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 205000.00 | 616.240 K1221J | 000027610 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 205000.00 | 616.240 K1221J | 000027611 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 205000.00 | 616.240 K1221J | 000027612 | 11/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 205000.00 | 616.240 K1221J | 000027266 | 12/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 205000.00 | 616.240 K1221J | 000026610 | 09/08/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |