Làm tới đi, mặc kệ đời = (Record no. 6624)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01074nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25243
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134611.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210310s2020 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 129.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 158.1
Item number B5413G
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bishop, Gary John
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Làm tới đi, mặc kệ đời =
Remainder of title Do the work : Ngừng trì hoãn, ngừng bao biện, sống đời bạn muốn /
Statement of responsibility, etc. Gary John Bishop; Thuý Vy
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động :
-- Công ty Văn hoá và Truyền thông 1980 Books,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 186 tr. ;
Dimensions 19 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cung cấp các công cụ và lời khuyên giúp dỡ bỏ những áp lực tâm lý và các hành vi tiêu cực nhằm phát huy tối đa tiềm lực bản thân để đạt được thành công trong sự nghiệp và hạnh phúc trong cuộc sống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cuộc sống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tâm lý học ứng dụng
690 ## - Khoa
Khoa Triết học và Tâm lý học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Tâm lý học
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thúy Vy
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 129000.00   158.1 B5413G 000027807 15/07/2024   2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 129000.00 3 158.1 B5413G 000027808 15/07/2024 28/03/2023 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 129000.00 2 158.1 B5413G 000027809 15/07/2024 28/10/2022 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 129000.00 2 158.1 B5413G 000027258 12/07/2024 16/11/2022 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 129000.00 1 158.1 B5413G 000026628 25/09/2024 23/09/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập