Cuộc đời không phụ lòng người nỗ lực / (Record no. 6622)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01229nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25241
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134611.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210310s2020 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 168.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 158.1
Item number N11V
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Na Vi
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cuộc đời không phụ lòng người nỗ lực /
Statement of responsibility, etc. Vi Na; Trần Ngọc Lâm dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thanh niên,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 391 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Từ những bài học cuộc sống, đúc kết ra kinh nghiệm không ai có thể mang lại cho bạn cuộc sống mà bạn mong ước trừ chính bạn; hiện thực hoá tàn khốc bao nhiêu thì chúng ta càng phải kiên cường bấy nhiêu; sống phải có ước mơ, nhưng lỡ không thành thì phải đối mặt ra sao; khi chìm xuống biển sâu mới thấy bầu trời đầy sao; những gì đã trôi qua đều là phong cảnh, những gì còn lại mới là cuộc sống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bí quyết thành công
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tâm lý học ứng dụng
690 ## - Khoa
Khoa Triết học và Tâm lý học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Tâm lý học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Ngọc Lâm
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type Total renewals Date due
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 168000.00 11 158.1 N11V 000028399 11/04/2025 11/04/2025 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 3 27/05/2025
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 168000.00 10 158.1 N11V 000028400 01/08/2024 18/06/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 168000.00 11 158.1 N11V 000028425 08/04/2025 28/02/2025 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 1  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 168000.00 1 158.1 N11V 000027304 12/03/2024 21/05/2021 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 168000.00 5 158.1 N11V 000026611 04/04/2025 04/04/2025 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập