Đời ngắn lắm, đừng làm việc vô nghĩa = (Record no. 6621)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00975nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25240
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134611.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210310s2021 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 221.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 150
Item number G756D
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Graeber, David
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đời ngắn lắm, đừng làm việc vô nghĩa =
Remainder of title Bull shit jobs /
Statement of responsibility, etc. David Graeber; Trần Hoàng Sơn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới,
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 386 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giáo sư David Graeber cho rằng hơn một nửa công việc hiện tại là vô nghĩa, và chúng gây ra những thiệt hại đáng kể về mặt đạo đức và tinh thần, tạo nên những vết sẹo trong tâm hồn con người.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đời ngắn lắm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh nghiệm sống
690 ## - Khoa
Khoa Triết học và Tâm lý học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Tâm lý học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Hoàng Sơn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type Date due
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 221000.00   150 G756D 000027538 10/07/2024   2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 221000.00 2 150 G756D 000027539 19/03/2025 19/03/2025 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 02/05/2025
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 221000.00 1 150 G756D 000027540 15/07/2024 28/04/2023 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 221000.00 3 150 G756D 000027044 12/07/2024 23/04/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 221000.00   150 G756D 000030559 12/07/2024   6 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 221000.00 1 150 G756D 000026607 26/07/2024 04/11/2022 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập