Warren buffett làm giàu / (Record no. 662)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01079nam a22002417a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14320 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151234.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200504s2019 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 138.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332.609 |
Item number | R5403M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Miles, Robert P. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Warren buffett làm giàu / |
Statement of responsibility, etc. | Robert P. Miles; Nguyễn Trung An, Vương Bảo Long - biên dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 452 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày các triết lí đầu tư và phương pháp thực tiễn đã biến Warren Buffett thành một trong những nhà đầu tư vĩ đại nhất. Giúp bạn đọc khám phá kiểu đầu tư phù hợp với mình, hình thành triết lý đầu tư của riêng mình, đầu tư vào các doanh nghiệp hoạt động hiệu quả và học hỏi từ những kinh nghiệm của Buffett |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bí quyết làm giàu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đầu tư |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Kinh tế học |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 138000.00 | 332.609 R5403M | 000000110 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 138000.00 | 1 | 332.609 R5403M | 000000111 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 27/09/2022 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 138000.00 | 332.609 R5403M | 000001476 | 09/08/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |