Không sợ đường dài vạn dặm, chỉ sợ bản thân đầu hàng / (Record no. 6618)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01193nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25237
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134611.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210310s2020 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 168.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 158
Item number T446T
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tiểu Tân
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Không sợ đường dài vạn dặm, chỉ sợ bản thân đầu hàng /
Statement of responsibility, etc. Tiểu Tân; Mèo Béo
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thanh niên :
-- Công ty Văn hoá và Truyền thông 1980 Books,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 323 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày những chiến lược hành động khác nhau, những bài học thực tế và con đường vươn lên của một số cá nhân thành công thuộc nhiều ngành nghề như nhà văn, nhạc sĩ, hoạ sĩ hay vận động viên... để giúp mỗi người vượt qua nỗi sợ hãi - chướng ngại lớn nhất trên con đường dẫn tới thành công và một cuộc sống có ý nghĩa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tâm lý học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Triết học và tâm lý học
690 ## - Khoa
Khoa Triết học và Tâm lý học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Tâm lý học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mèo, Béo
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 168000.00   158 T446T 000028050 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 168000.00 4 158 T446T 000028051 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 13/04/2023
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 168000.00 5 158 T446T 000028052 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 22/04/2024
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 168000.00 7 158 T446T 000027107 12/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 05/05/2023
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 168000.00   158 T446T 000026630 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập