Thời gian - Thấu hiểu để sống xứng đáng từng giây = (Record no. 6617)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01102nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25236
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134611.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210310s vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 187.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 153.753
Item number Z73J
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Zogby, Paul Jean
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thời gian - Thấu hiểu để sống xứng đáng từng giây =
Remainder of title The power of time perception /
Statement of responsibility, etc. Jean Paul Zogby; Nguyễn Ánh Linh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 357 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tìm hiểu trải nghiệm của con người về tri giác thời gian, nhân tố nào ảnh hưởng đến trải nghiệm thời gian, cách con người nhận thức về quá khứ và tương lai. Hướng dẫn mọi người cách sử dụng thời gian một cách hợp lý để tận dụng được mỗi phút giây trong cuộc sống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sống xứng đáng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thời gian
690 ## - Khoa
Khoa Triết học và Tâm lý học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Tâm lý học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Ánh Linh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 187000.00   153.753 Z73J 000028033 15/07/2024   2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 187000.00 1 153.753 Z73J 000028034 15/07/2024 13/03/2023 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 187000.00 1 153.753 Z73J 000028035 15/07/2024 10/02/2023 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 187000.00 3 153.753 Z73J 000027280 12/07/2024 13/10/2022 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 187000.00 2 153.753 Z73J 000026608 09/08/2024 31/10/2023 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập