7 cấp độ giao tiếp để thành công = (Record no. 6616)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01137nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25235
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222016.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210310s2020 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 168.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.45
Item number M2777M
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Maher, Michael J.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title 7 cấp độ giao tiếp để thành công =
Remainder of title The seven levels of communication: Nghệ thuật xây dựng mối quan hệ trong kinh doanh bất động sản /
Statement of responsibility, etc. Michael J. Maher; Vũ Diệu Hương dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 315 tr. ;
Dimensions 20 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày về bảy cấp độ giao tiếp trong 12 chương về phương pháp đơn giản để tạo dựng mạng lưới quan hệ giữa con người với con người một cách hiệu quả, là nền tảng cho sự thành công trong sự nghiệp kinh doanh của bạn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh doanh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghệ thuật giao tiếp
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Diệu Hương
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 168000.00 1 658.45 M2777M 000028167 15/07/2024 05/11/2021 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 168000.00 1 658.45 M2777M 000028168 11/04/2025 03/03/2025 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 168000.00 1 658.45 M2777M 000028169 15/07/2024 21/02/2023 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 168000.00 2 658.45 M2777M 000027095 13/11/2024 04/10/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 168000.00 2 658.45 M2777M 000026631 26/07/2024 08/11/2022 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập