Chiến lược tài chính cá nhân = (Record no. 6615)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01113nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25234 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222016.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210310s2020 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 181.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332.024 |
Item number | R2721G |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Reid, Greg |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Chiến lược tài chính cá nhân = |
Remainder of title | Wealth made easy : Bí mật quản lý dòng tiền thông minh của người giàu / |
Statement of responsibility, etc. | Greg Reid, Gary M. Krebs; Kim Ngân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Công Thương : |
-- | Công ty văn hóa và truyền thông 1980 Books, |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 274 tr. ; |
Dimensions | 20 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cung cấp những phương pháp, nguyên tắc thực tế mà các tỉ phú và triệu phú đã sử dụng để tạo nên sự giàu có thông qua phân tích những ý tưởng lớn, phương pháp tư duy và hành động |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chiến lược |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tài chính cá nhân |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính ngân hàng hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Kim, Ngân |
Relator term | Dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Krebs, Gary M. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 181000.00 | 332.024 R2721G | 000027901 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 181000.00 | 332.024 R2721G | 000027902 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 181000.00 | 2 | 332.024 R2721G | 000027903 | 18/12/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 18/11/2024 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 181000.00 | 332.024 R2721G | 000027357 | 15/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 181000.00 | 332.024 R2721G | 000026632 | 09/08/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |