Công ty vĩ đại nhờ tinh thần khởi nghiệp = (Record no. 6614)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01225nam a22003137a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25233
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20250118100612.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210310s2020 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786047776160 :
Terms of availability 321.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.406
Item number C76076T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Công ty vĩ đại nhờ tinh thần khởi nghiệp =
Remainder of title The corporate startup : Ứng dụng đổi mới sáng tạo như startup /
Statement of responsibility, etc. Tendayi Viki ... [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 311 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cung cấp những nguyên tắc cơ bản để các công ty có thể sử dụng và xây dựng lên hệ sinh thái đổi mới sáng tạo, đồng thời đưa ra các phương pháp nhằm ứng dụng những hệ sinh thái đó vào thực tiễn thông qua các hoạt động đổi mới sáng tạo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công ty
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khởi nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tinh thần
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Viki, Tendayi
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Gons, Esther
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Toma, Dan
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Minh Đức
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách ngoại văn
Source of classification or shelving scheme Dewey Decimal Classification
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 321000.00   658.406 C76076T 000027753 11/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 321000.00   658.406 C76076T 000027754 11/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 321000.00   658.406 C76076T 000027755 11/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 321000.00   658.406 C76076T 000027027 12/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 321000.00   658.406 C76076T 000026713 07/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập