Sáng tạo vô biên phải điên mới chất = (Record no. 6613)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01262nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25232
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134611.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210310s2018 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 104.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 150
Item number K9673A
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Kurtz, Adam J
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Sáng tạo vô biên phải điên mới chất =
Remainder of title Things are what you make of them /
Statement of responsibility, etc. Adam J.Kurtz, Kiều Trân dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Hồng Đức,
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 132 tr. ;
Dimensions 14 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Dù bạn đang khởi động một dự án hay vì ai đó mà dấn thân vào một công việc mới, có khi chưa kịp làm gì thì bạn đã vấp phải khó khăn. Chúng ta dễ dàng lên kế hoạch, liệt kê ra đủ các loại mục tiêu, thời hạn, nhưng khi bắt tay vào làm thì mọi thứ bắt đầu chậm lại... Khi bạn cảm thấy hứng thú thì một luồng cảm hứng sáng tạo nho nhỏ sẽ xuất hiện, nhưng không phải lúc nào bạn muốn là nó sẽ xuất hiện!
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cảm hứng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sáng tạo
690 ## - Khoa
Khoa Triết học và Tâm lý học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Tâm lý học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Kiều, Trân
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 104000.00 2 150 K9673A 000027462 15/07/2024 01/12/2022 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 104000.00 4 150 K9673A 000027463 15/07/2024 30/05/2023 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 104000.00 2 150 K9673A 000027464 15/07/2024 21/11/2023 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 104000.00 1 150 K9673A 000027121 02/04/2025 13/03/2025 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 104000.00 2 150 K9673A 000026606 09/08/2024 24/06/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập