Họ đã khởi nghiệp thế nào? = (Record no. 6610)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01468nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25229 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222016.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210310s2020 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 195.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658.11 |
Item number | L5671D |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lester, David |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Họ đã khởi nghiệp thế nào? = |
Remainder of title | How they started: Câu chuyện khởi nghiệp của 30 doanh nghiệp thành công How 30 good ideas became great businesses / |
Statement of responsibility, etc. | David Lester; Trương Ngọc Thuyên dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thế giới, |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 320 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày về cách mà những người sáng lập thành công: Để khởi nghiệp thành công, những nhà sáng lập trong cuốn sách này không cần tiền, trình độ giáo dục, hay sự trợ đỡ từ người thân. Cái họ có là một ý tưởng rõ ràng về một sản phẩm hay dịch vụ mà thị trường cần và chưa tồn tại trước khi họ khởi nghiệp. Một số thứ khác họ cần là khát vọng mạnh mẽ, năng lượng, lòng tin và khả năng chịu đựng, khả năng và mong muốn tập trung, và khả năng phán đoán tốt." |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Doanh nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thành công |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trương, Ngọc Thuyên |
Relator term | Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 195000.00 | 2 | 658.11 L5671D | 000027634 | 18/04/2025 | 27/03/2025 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 195000.00 | 1 | 658.11 L5671D | 000027635 | 18/04/2025 | 04/04/2025 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 195000.00 | 1 | 658.11 L5671D | 000027636 | 18/04/2025 | 04/04/2025 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 195000.00 | 3 | 658.11 L5671D | 000027162 | 12/07/2024 | 02/11/2022 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 195000.00 | 3 | 658.11 L5671D | 000026731 | 07/08/2024 | 20/10/2023 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |