Thói quen rèn luyện trí não để không bao giờ phạm sai lầm : (Record no. 6609)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01253nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25228 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222016.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210310s2019 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 127.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 158.1 |
Item number | Sh639K |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Shion Kabasawa |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thói quen rèn luyện trí não để không bao giờ phạm sai lầm : |
Remainder of title | Một cuốn sách mang tính sáng tạo và đột phá giúp loại bỏ những sai lầm / |
Statement of responsibility, etc. | Shion Kabasawa; Dịch: Văn Thị Mỹ Nữ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | SaiGonBook : |
-- | Thế giới, |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 231 tr. ; |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cung cấp cho người đọc những phương pháp tuyệt vời để sử dụng bộ não một cách hiệu quả. Bạn sẽ được hiểu về cách thức vận hành của não, nắm bắt được khoảng thời gian não thông suốt, và cả những phương pháp khoa học giúp bạn có một cuộc sống tỉnh táo, năng suất. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Rèn luyện trí não |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sáng tạo |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Nghệ thuật và Giải trí |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Giáo dục thể chất |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kinh tế |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kỹ thuật |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Văn, Thị Mỹ Nữ |
Relator term | Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 127000.00 | 1 | 158.1 Sh639K | 000027744 | 15/07/2024 | 17/11/2022 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 127000.00 | 2 | 158.1 Sh639K | 000027745 | 15/07/2024 | 08/02/2023 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 127000.00 | 158.1 Sh639K | 000027746 | 15/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 127000.00 | 158.1 Sh639K | 000027339 | 12/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 127000.00 | 4 | 158.1 Sh639K | 000026604 | 25/09/2024 | 03/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |