Thực đơn Keto dành cho người bận rộn = (Record no. 6608)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01126nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25227
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134611.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210310s2020 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 233.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 641.56
Item number W6703L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Williams, Liz
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thực đơn Keto dành cho người bận rộn =
Remainder of title Keto meal prep /
Statement of responsibility, etc. Liz Williams; Trình Quang Huy dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thanh niên,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 217 tr. ;
Dimensions 23 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cung cấp những thông tin cơ bản về chế độ ăn keto (giảm tinh bột, tăng chất béo), kết hợp với phương pháp chuẩn bị bữa ăn khoa học để ngay cả những người bận rộn và ngại vào bếp nhất cũng có thể tự nấu các món Keto lành mạnh cho bản thân và gia đình qua 66 công thức món ăn keto dễ làm và ngon miệng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ăn kiêng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giảm cân
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nấu ăn
690 ## - Khoa
Khoa Công nghệ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Quản lý nhà và gia đình
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trình, Quang Huy
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 233000.00   641.56 W6703L 000027699 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 233000.00   641.56 W6703L 000027700 11/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 233000.00   641.56 W6703L 000027701 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 233000.00   641.56 W6703L 000027178 12/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 233000.00   641.56 W6703L 000026626 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập