Phá vỡ giới hạn để không hoài phí tuổi trẻ / (Record no. 6606)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01408nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25225
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134610.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210310s2020 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 192.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 158.1
Item number T7399Q
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Vĩnh Quân
Relator term Tác giả
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phá vỡ giới hạn để không hoài phí tuổi trẻ /
Statement of responsibility, etc. Trần Vĩnh Quân; Lê Anh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thanh niên,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 346 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Thông qua những câu chuyện có thật xen lẫn hư cấu, Phá vỡ giới hạn để không hoài phí tuổi trẻ đặt ra các khía cạnh của việc thiết lập tầm nhìn, mục tiêu vững chắc trong công việc. Đồng thời, cuốn sách còn là kim chỉ nam dẫn lối, là một sự chuẩn bị cho tâm lý và phương pháp hiệu quả cho những người trẻ trên con đường phá vỡ những rào cản của bản thân, xây dựng thành lũy tâm lý kiên cố để tạo nên giá trị cho tuổi trẻ. Khi đó, thế giới sẽ mở ra vô vàn cánh cửa tiềm năng trước mắt bạn, để bạn thỏa sức tung cánh vào tương lai.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giới hạn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tuổi trẻ
690 ## - Khoa
Khoa Triết học và Tâm lý học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Tâm lý học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Anh
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 192000.00   158.1 T7399Q 000027852 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 192000.00 3 158.1 T7399Q 000027853 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 20/10/2023
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 192000.00   158.1 T7399Q 000027854 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 192000.00 3 158.1 T7399Q 000027032 12/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 15/03/2023