Trải nghiệm khách hàng trong thời đại số / (Record no. 6605)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01240nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25224
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222016.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210310s2019 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 220.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.812
Item number G621J
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Goodman, John A.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Trải nghiệm khách hàng trong thời đại số /
Statement of responsibility, etc. John A. Goodman; Đỗ Hoàng Lan dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Công Thương ,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 491 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hướng dẫn các doanh nghiệp cải thiện dịch vụ khách hàng một cách chiến lược toàn diện qua việc tính toán tác động tài chính của dịch vụ khách hàng tốt và yếu kém, cải thiện dịch vụ khách hàng, xác định nguyên nhân của vấn đề, gắn dịch vụ của khách hàng với thương hiệu của công ty giúp các doanh nghiệp giành được nhiều khách hàng hơn và tối đa hoá lợi nhuận.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dịch vụ khách hàng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thời đại số
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Hoàng Lan
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 220000.00   658.812 G621J 000027446 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 220000.00   658.812 G621J 000027447 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 220000.00   658.812 G621J 000027448 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 220000.00   658.812 G621J 000027210 12/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 220000.00   658.812 G621J 000026655 07/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập