Thuật bán hàng vô song = (Record no. 6602)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01148nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25221
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222016.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210310s2018 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786047753130 :
Terms of availability 104.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.85
Item number J7101P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Jones, M Phil
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thuật bán hàng vô song =
Remainder of title Exactly what to say: Cách tuyệt diệu để chinh phục khách hàng thông qua ngôn ngữ /
Statement of responsibility, etc. Phil M Jones; Nguyễn Lê Minh Duy dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới,
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 147 tr. ;
Dimensions 17 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note The magic words for influence and impact
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Chia sẻ những bài học về ngôn ngữ và cách giao tiếp. Từ đó, giúp bạn thấy được sức mạnh, tầm quan trọng của giao tiếp và biết cách áp dụng hiệu quả kĩ năng này trong kinh doanh, bán hàng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thuật bán hàng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vô song
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Lê Minh Duy
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Total renewals
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 104000.00 1 658.85 J7101P 000028261 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 13/07/2023  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 104000.00 2 658.85 J7101P 000028262 11/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 13/10/2023  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 104000.00   658.85 J7101P 000028263 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập   1
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 104000.00   658.85 J7101P 000027179 12/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 104000.00   658.85 J7101P 000026675 07/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập