Tâm lý học tích cực = (Record no. 6600)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01411nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25219 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134610.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210310s2020 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 168.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 150.19 |
Item number | H6751E |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoffman, Edward |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tâm lý học tích cực = |
Remainder of title | Positive psychology : Một cuốn sách thực tiễn để phát triển tiềm năng trong bạn / |
Statement of responsibility, etc. | Edward Hoffman, William C. Compton; 1980Books dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động : |
-- | Công ty Văn hoá và Truyền thông 1980 Books, |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 283 tr. ; |
Dimensions | 20 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu khái quát về tâm lý học tích cực, cách thực hành về sự phát triển cá nhân và nuôi dưỡng niềm vui thông qua cách tiếp cận của tâm lý học tích cực theo các chủ đề: hạnh phúc mang tính chủ quan, tình yêu lãng man, gia đình tích cực, sức khoẻ tích cực, xã hội tích cực và hạnh phúc về văn hoá... nhằm giúp người đọc tối ưu hóa sự phát triển cá nhân, làm chủ một cuộc sống hạnh phúc hơn, trọn vẹn hơn và có ý nghĩa hơn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tâm lý học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tâm lý học tích cực |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Triết học và Tâm lý học |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Tâm lý học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Compton, William C. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 168000.00 | 150.19 H6751E | 000028204 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 168000.00 | 150.19 H6751E | 000028205 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 168000.00 | 1 | 150.19 H6751E | 000028206 | 15/07/2024 | 20/10/2023 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 168000.00 | 1 | 150.19 H6751E | 000027014 | 12/07/2024 | 05/10/2022 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 168000.00 | 3 | 150.19 H6751E | 000026616 | 09/10/2024 | 24/10/2023 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |