Chiến lược và sáng tạo = (Record no. 6598)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01186nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25217
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222016.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210310s2018 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049713880 :
Terms of availability 104.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.4094
Item number R1367M
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Raison, Mark
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Chiến lược và sáng tạo =
Remainder of title Stratégie and créativité: 100 bài học truyền cảm hứng /
Statement of responsibility, etc. Mark Raison; Dịch: Trung Đinh, Yukie Bình
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động,
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 179 tr. ;
Dimensions 17 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tác giả chia sẻ 100 bài học truyền cảm hứng đặc biệt được ưa thích bởi các nhà lãnh đạo trên nhiều nước Châu Âu; từ đó giúp mọi người hiểu hơn về hai khái niệm chiến lược và sáng tạo để có thể áp dụng nó một cách hiệu quả vào công việc và đạt được những thành công
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chiến lược
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sáng tạo
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trung Đinh
Relator term Dịch
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Yukie Bình
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách ngoại văn
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Date due
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 104000.00 4 658.4094 R1367M 000028264 10/04/2025 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 02/04/2025  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 104000.00 2 658.4094 R1367M 000028265 31/03/2025 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 31/03/2025 14/05/2025
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 104000.00   658.4094 R1367M 000028266 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 104000.00   658.4094 R1367M 000027176 12/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 104000.00   658.4094 R1367M 000026674 07/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập