Tạo lập mối quan hệ trong kỷ nguyên số = (Record no. 6593)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01312nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25212 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134610.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210310s2019 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 156.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 650.13 |
Item number | R5317S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Roane, Susan |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tạo lập mối quan hệ trong kỷ nguyên số = |
Remainder of title | How to work a room / |
Statement of responsibility, etc. | Susan Roane; Nguyễn Tư Thắng dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thế giới, |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 363 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Hướng dẫn chi tiết và đầy đủ về giao tiếp và tạo lập mối quan hệ trong thời hiện đại từ việc nhận diện những trở ngại khiến ta không thể giao tiếp một cách thoải mái và dễ chịu đến hỗ trợ phương cách giúp vượt qua từng trở ngại, hướng dẫn kỹ năng thích nghi với sân chơi công nghệ và thực tế ảo, củng cố sự tự tin và tạo ra sự quan tâm chân thành để từ đó khuyến khích người khác trở nên cởi mở... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công việc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quan hệ xã hội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thành công |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Công nghệ |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Quản lý và dịch vụ phụ trợ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Tư Thắng |
Relator term | Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 156000.00 | 650.13 R5317S | 000028119 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 156000.00 | 650.13 R5317S | 000028120 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 156000.00 | 650.13 R5317S | 000028121 | 15/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 156000.00 | 650.13 R5317S | 000027077 | 12/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 156000.00 | 650.13 R5317S | 000026678 | 09/08/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |