Tuổi trẻ kiên cường để vững bước / (Record no. 6592)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01572nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25211 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134610.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210310s2020 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 143.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 158.1 |
Item number | L16T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lâm, Tử Thụ |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tuổi trẻ kiên cường để vững bước / |
Statement of responsibility, etc. | Lâm Tử Thụ; Lê Hoàng Ngọc Diễm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thanh niên, |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 254 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | "Tuổi trẻ kiên cường để vững bước" mang tới một bức tranh toàn cảnh về giới trẻ ngày nay - bình thường nhưng không tầm thường. Cho dù không hiểu thế nào là mạnh mẽ, chúng ta không bao giờ thiếu dũng khí để vượt qua những gian truân trên đường đời bởi "cuộc đời tuyệt nhất không phải là sóng yên biển lặng, không gặp trở ngại gì, mà là vượt qua hoặc đi vòng qua chướng ngại vật trên đường để tiếp tục tiến về phía trước. Vận may tốt nhất không phải là không bị thương, mà là mang theo vết thương nhưng vẫn dốc hết sức để chạy tiếp. Thời tiết đẹp nhất không phải là những ngày nắng đẹp, mà là cho dù hiện tại có là gió táp mưa sa, thì ngày mai mặt trời vẫn sẽ ló rạng ở đường chân trời." |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tâm lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tuổi trẻ |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Triết học và Tâm lý học |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Tâm lý học |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date due |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 143000.00 | 5 | 158.1 L16T | 000027535 | 15/07/2024 | 27/03/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 143000.00 | 8 | 158.1 L16T | 000027536 | 03/04/2025 | 03/04/2025 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 19/05/2025 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 143000.00 | 4 | 158.1 L16T | 000027537 | 10/07/2024 | 02/04/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 143000.00 | 4 | 158.1 L16T | 000027242 | 12/07/2024 | 05/05/2023 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 143000.00 | 5 | 158.1 L16T | 000026662 | 09/08/2024 | 18/09/2023 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |