Phong độ cực đỉnh : (Record no. 6591)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01254nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25210 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134610.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210310s2018 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 142.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 158.1 |
Item number | St951B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Stulberg, Brad |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phong độ cực đỉnh : |
Remainder of title | Những biện pháp giúp bạn xuất sắc trong công việc lẫn sàn đấu = Peak performance : Elevate your game, avoid burnout, and thrive with the new science of success / |
Statement of responsibility, etc. | Brad Stulberg, Steve Magness; Nguyễn Tú Uyên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | SaiGonBooks : |
-- | Hồng Đức, |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 307 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cung cấp những góc nhìn hoàn toàn mới - nhưng hoàn toàn có khoa học và dễ áp dụng - về cách thức làm giảm thiểu nỗi lo kiệt sức, cải thiện bản thân cả về thể chất lẫn tinh thần, từ đó có thể bứt phá giới hạn của bạn thân và đạt được phong độ tốt nhất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Khả năng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phong độ |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Triết học và Tâm lý học |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Tâm lý học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Magness, Steve |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Tú Uyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 142000.00 | 2 | 158.1 St951B | 000027756 | 12/09/2024 | 24/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 142000.00 | 158.1 St951B | 000027757 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 142000.00 | 158.1 St951B | 000027758 | 15/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 142000.00 | 158.1 St951B | 000027286 | 12/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 142000.00 | 1 | 158.1 St951B | 000026669 | 09/08/2024 | 23/09/2022 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |