Thu hút khách hàng bằng dịch vụ, giữ chân khách hàng bằng trải nghiệm = (Record no. 6590)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01182nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25209
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222015.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210310s2020 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 168.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.812
Item number W46P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Wellington, Pat
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thu hút khách hàng bằng dịch vụ, giữ chân khách hàng bằng trải nghiệm =
Remainder of title Effective customer care /
Statement of responsibility, etc. Pat Wellington; Mai Đỗ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động :
-- Công ty văn hóa và truyền thông 1980 Books,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 270 tr. ;
Dimensions 20 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cung cấp những thông tin thiết thực về toàn bộ quá trình chăm sóc khách hàng, cũng như làm thế nào để xây dựng quan hệ đối tác lâu dài với cả khách hàng lẫn nhà cung cấp, đồng thời tạo ra môi trường làm việc vui vẻ và năng suất cho đội ngũ chăm sóc khách hàng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dịch vụ khách hàng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản trị
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mai Đỗ
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date due Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 168000.00 1 658.812 W46P 000027870 15/05/2025 01/04/2025 01/04/2025 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 168000.00 3 658.812 W46P 000027871 09/05/2025 26/03/2025 26/03/2025 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 168000.00 3 658.812 W46P 000027872 27/05/2025 11/04/2025 11/04/2025 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 168000.00   658.812 W46P 000027259   12/07/2024   5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 168000.00 3 658.812 W46P 000026618 20/05/2025 04/04/2025 04/04/2025 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập