MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01722nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
25206 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241109222015.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
210310s2020 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
155.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
LIB.UNETI |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
LIB.UNETI |
Description conventions |
AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
658.403 |
Item number |
Ed18P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Edblad, Patrik |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Phân tích logic, quyết định thông minh = |
Remainder of title |
The decision-making blueprint / |
Statement of responsibility, etc. |
Patrik Edblad; Linh Blessin |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Dân Trí : |
-- |
Công ty văn hóa và truyền thông 1980 Books, |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
242 tr. ; |
Dimensions |
20 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trong cuộc sống chúng ta đều mắc những sai lầm về tư duy cố hữu trong cách nhìn nhận, xử lí và hiểu thông tin xung quanh mình. Những điều này có thể trở thành vấn đề dẫn tới sự phá hủy cảm giác, cách đánh giá không chính xác và các quyết định không hợp lí. Từ việc chỉ ra và phân tích về những sai sót phổ biến trong cuộc sống,cuốn sách "Phân tích logic, quyết định thông minh" sẽ giúp bạn cải thiện lối tư duy, đưa ra các quyết định sáng suốt hơn và đạt được kết quả tốt đẹp hơn. Hãy dành một khoảng thời gian mỗi ngày để tự tìm tòi và học hỏi. Qua từng ngày, bạn sẽ ra những quyết định đúng đắn hơn, thông minh hơn và từng chút một bạn sẽ cải thiện kết quả trong các lĩnh vực đời sống. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ năng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phân tích |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quyết định |
690 ## - Khoa |
Khoa |
Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Quản trị kinh doanh |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Linh Blessin |
Relator term |
Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |