Ứng dụng big data trong kinh doanh : (Record no. 6585)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01057nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25204
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222015.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210310s2020 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 194.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.4038
Item number Sch43B
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Schmarzo, Bill
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Ứng dụng big data trong kinh doanh :
Remainder of title Công nghệ then chốt của kỷ nguyên số đang mở ra những cơ hội vàng cho doanh nghiệp như thế nào /
Statement of responsibility, etc. Bill Schmarzo; Dịch: Kiều Hòa
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Công thương,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 439 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hướng dẫn bạn khai thác và áp dụng "dữ liệu lớn" để nâng cấp các quy trình kinh doanh, chuyển đổi doanh nghiệp nhằm tối ưu hoá hoạt động kinh doanh, mở ra các cơ hội kiếm tiền mới
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh doanh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ứng dụng
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Kiều, Hòa
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 194000.00   658.4038 Sch43B 000027849 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 194000.00 3 658.4038 Sch43B 000027850 17/04/2025 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 04/04/2025
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 194000.00   658.4038 Sch43B 000027851 11/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 194000.00   658.4038 Sch43B 000027094 12/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 194000.00   658.4038 Sch43B 000026695 07/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập