Kỹ năng thuyết trình hiệu quả = (Record no. 6584)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01057nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25203 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134609.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210310s2019 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 117.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 808.51 |
Item number | L5671A |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lester, Alison |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kỹ năng thuyết trình hiệu quả = |
Remainder of title | Present for success / |
Statement of responsibility, etc. | Alison Lester; Dương Nhã Vân |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ nhất |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Saigon Books : |
-- | Lao động, |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 204 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày các kĩ năng để trở thành một người thuyết trình tự tin và hiệu quả như cách chế ngự sự căng thẳng, phát triển nội dung và cấu trúc bài thuyết trình, truyền tải từ ngữ và giọng nói, diễn đạt biểu cảm... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kỹ năng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thuyết trình |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Văn học |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Văn học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Dương, Nhã Vân |
Relator term | Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 117000.00 | 808.51 L5671A | 000027668 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 117000.00 | 808.51 L5671A | 000027669 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 117000.00 | 808.51 L5671A | 000027670 | 15/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 117000.00 | 1 | 808.51 L5671A | 000027299 | 12/07/2024 | 17/05/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 117000.00 | 1 | 808.51 L5671A | 000026676 | 26/07/2024 | 10/04/2023 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |