Tư duy không bao biện : (Record no. 6583)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01421nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25202 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134609.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210310s2019 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 117.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 158 |
Item number | As51F |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Asl, Farshad |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tư duy không bao biện : |
Remainder of title | Dũng cảm và mạnh mẽ hơn / |
Statement of responsibility, etc. | Farshad Asl; Trần Thiên Trang dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Hồng Đức, |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 166 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cuốn sách này dành cho doanh nhân, nhà lãnh đạo, nghệ sĩ, những người trung niên và thế hệ trẻ. Đã đến lúc chúng ta phải tiến lên, thực hiện những bước đi quan trọng để tạo ra khác biệt. Trong Tư duy không bao biện, bạn sẽ được trải nghiệm một quy trình đưa ra quyết định rất mới mẻ, cho phép bạn tiếp cận nguồn tài nguyên dồi dào và các giải pháp thay thế tốt hơn cho những vấn đề hiện hữu trong cuộc sống. Hãy sống theo cách mà bạn luôn mong muốn để khai thác trọn vẹn và đầy đủ nhất những tiềm năng của bản thân. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đổi mới |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tinh thần |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tư duy |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Triết học và Tâm lý học |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Tâm lý học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thiên Trang |
Relator term | Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 117000.00 | 1 | 158 As51F | 000027508 | 15/07/2024 | 20/09/2022 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 117000.00 | 4 | 158 As51F | 000027509 | 15/07/2024 | 23/03/2023 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 117000.00 | 1 | 158 As51F | 000027510 | 15/07/2024 | 23/09/2022 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 117000.00 | 158 As51F | 000027279 | 12/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 117000.00 | 1 | 158 As51F | 000026680 | 09/08/2024 | 24/10/2022 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |