Tôi biết ơn và tôi giàu có = (Record no. 6581)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00994nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25200
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240711094942.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210310s2017 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 129.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 179.9
Item number G9189P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Grout, Pam
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tôi biết ơn và tôi giàu có =
Remainder of title Thank and Grow Rich /
Statement of responsibility, etc. Pam Grout; Hồng Vân dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Tổng hợp TP. HCM,
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 275 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày về cách thức khởi động trước cuộc chơi, bắt đầu cuộc chơi bằng việc nhìn lại những tài sản giả kim, xây dựng vốn tinh thần, mở rộng nguồn vốn sáng tạo và nguồn vốn xã hội...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cảm ơn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giàu có
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vật chất và tinh thần
690 ## - Khoa
Khoa Triết học và Tâm lý học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Đạo đức học
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồng Vân
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Source of classification or shelving scheme Dewey Decimal Classification
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 129000.00   179.9 G9189P 000028039 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 129000.00   179.9 G9189P 000028040 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 129000.00   179.9 G9189P 000028041 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 129000.00   179.9 G9189P 000027108 12/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 129000.00   179.9 G9189P 000026681 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập