Rèn luyện kỹ năng phát triển bản thân / (Record no. 6576)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01084nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25195 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134609.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210310s2020 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 168.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 650.1 |
Item number | Y841S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Young, Scott H. |
Relator term | Tác giả |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Rèn luyện kỹ năng phát triển bản thân / |
Statement of responsibility, etc. | Scott H. Young; Thu Ánh dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Công thương, |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 327 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tự đánh giá bản thân là việc quan trọng mà ai cũng nên rèn luyện. Càng đánh giá bản thân càng thể hiện trình độ phát triển của nhân cách. Đây là cách giúp chúng ta tự tin hơn, dám nghĩ dám làm, thúc đẩy sự phát triển của bản thân và lựa chọn được môi trường làm việc phù hợp. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kỹ năng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phát triển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Rèn luyện |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Công nghệ |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Quản lý và dịch vụ phụ trợ |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thu Ánh |
Relator term | Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date due |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 168000.00 | 2 | 650.1 Y841S | 000028042 | 15/07/2024 | 22/02/2023 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 168000.00 | 2 | 650.1 Y841S | 000028043 | 27/09/2024 | 27/09/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 168000.00 | 1 | 650.1 Y841S | 000028044 | 08/04/2025 | 08/04/2025 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 22/05/2025 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 168000.00 | 650.1 Y841S | 000027216 | 12/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 168000.00 | 2 | 650.1 Y841S | 000026697 | 30/09/2024 | 14/09/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |