Chạy đua với robot : (Record no. 6574)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01349nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25193 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151459.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210310s2019 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 127.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 378.01 |
Item number | Ao79J |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Aoun, Joseph E. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Chạy đua với robot : |
Remainder of title | Học tập thời trí tuệ nhân tạo = Robot-proof : higher education in the age of artificial intelligence / |
Statement of responsibility, etc. | Joseph E. Aoun; Trịnh Huy Nam |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thế giới, |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 241 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cung cấp góc nhìn tổng thể về bức tranh trí tuệ nhân tạo. Khi máy móc đang dần thay thế mọi hoạt động của con người. Từ đó, nêu ra những thách thức đối với con người, đặc biệt là những sinh viên, những bạn trẻ trong việc suy nghĩ sáng tạo và linh hoạt để nghĩ khác đi so với máy móc, tạo nên dấu ấn riêng cho mình. Điều đó đòi hỏi hệ thống giáo dục đại học, cao đẳng cần thay đổi và nâng cấp theo hướng sáng tạo hơn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Học tập |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Trí tuệ nhân tạo |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa học xã hội |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Giáo dục |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trịnh, Huy Nam |
Relator term | Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 127000.00 | 378.01 Ao79J | 000028379 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 127000.00 | 378.01 Ao79J | 000028380 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 127000.00 | 378.01 Ao79J | 000028381 | 15/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 127000.00 | 378.01 Ao79J | 000027327 | 12/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 127000.00 | 1 | 378.01 Ao79J | 000026685 | 09/08/2024 | 21/10/2022 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |