Kỹ năng bán hàng tuyệt đỉnh : (Record no. 6571)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01261nam a22003017a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25189 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222015.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210310s2020 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786047775033 : |
Terms of availability | 142.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658.85 |
Item number | C1796G |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Cardone, Grant |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kỹ năng bán hàng tuyệt đỉnh : |
Remainder of title | Bí quyết sinh tồn trong ngành sales / |
Statement of responsibility, etc. | Grant Cardone; Bùi Thị Ngọc Hương |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ tư |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thế giới, |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 294 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | New york times bestselling authop |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu và phân tích những kỹ thuật, bước tiếp cận thiết yếu để có thể làm chủ nghệ thuật bán hàng trong mọi tình huống; những kinh nghiệm trong cách xử trí khi khi bị khách hàng từ chối, cách lật ngược tình thế, rút ngắn quy trình bán hàng để bản thân ngày càng chuyên nghiệp và thành công hơn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bán hàng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kỹ năng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi, Thị Ngọc Hương |
Relator term | Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách ngoại văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date due | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 142000.00 | 1 | 658.85 C1796G | 000028131 | 15/07/2024 | 22/02/2023 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 142000.00 | 1 | 658.85 C1796G | 000028132 | 14/05/2025 | 31/03/2025 | 31/03/2025 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 142000.00 | 2 | 658.85 C1796G | 000028133 | 17/03/2025 | 14/10/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 142000.00 | 658.85 C1796G | 000027244 | 12/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 142000.00 | 2 | 658.85 C1796G | 000026727 | 13/05/2025 | 28/03/2025 | 28/03/2025 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |