Tài lãnh đạo 3K = (Record no. 6565)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01122nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25183 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134609.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210310s2019 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786047747573 : |
Terms of availability | 117.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 158.4 |
Item number | L8389B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lomenick, Brad |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tài lãnh đạo 3K = |
Remainder of title | H3 leadership : Khát khao, khiêm nhường, không quản ngại / |
Statement of responsibility, etc. | Brad Lomenick; Lê Phước Thành Luân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thế giới, |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 235 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Chia sẻ những hiểu biết sâu sắc của tác giả nhằm giúp đỡ mọi người gây dựng nền tảng cho khả năng lãnh đạo bằng cách tập trung vào những thói quen chủ chốt như: Khiêm nhường, khát khao, không quản ngại, giúp bạn cách trở thành một nhà lãnh đạo tốt hơn và mạnh mẽ hơn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | 3K |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tài lãnh đạo |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Triết học và Tâm lý học |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Tâm lý học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Phước Thành Luân |
Relator term | Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách ngoại văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 117000.00 | 1 | 158.4 L8389B | 000027656 | 10/07/2024 | 28/03/2023 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 117000.00 | 158.4 L8389B | 000027657 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 117000.00 | 1 | 158.4 L8389B | 000027658 | 15/07/2024 | 15/11/2022 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 117000.00 | 158.4 L8389B | 000027290 | 12/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 117000.00 | 1 | 158.4 L8389B | 000026721 | 09/08/2024 | 23/11/2022 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |