21 quy tắc cơ bản để quản lý thời gian = (Record no. 6564)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01149nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25182
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134609.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210310s2019 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 168.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 650.11
Item number J296C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Jarrow, Craig
245 10 - TITLE STATEMENT
Title 21 quy tắc cơ bản để quản lý thời gian =
Remainder of title Time management ninja : 21 rules for more time and less stress in your life /
Statement of responsibility, etc. Craig Jarrow; Thái Minh Trí
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Phụ nữ Việt Nam :
-- Công ty Văn hoá và Truyền thông 1980 Books,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 295 tr. ;
Dimensions 20 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đưa ra 21 lời khuyên về cách quản lý thời gian tốt hơn trong cuộc sống, từ đó thực hiện được những nhiệm vụ và mục tiêu cá nhân, tháo gỡ khỏi vô vàn những sao nhãng bất tận đem lại sự thông suốt và bình tĩnh trong cuộc sống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thành công
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thời gian
690 ## - Khoa
Khoa Công nghệ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Quản lý và dịch vụ phụ trợ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thái, Minh Trí
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 168000.00   650.11 J296C 000028125 15/07/2024   2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 168000.00 1 650.11 J296C 000028126 15/07/2024 17/11/2023 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 168000.00 2 650.11 J296C 000028127 11/04/2025 14/03/2025 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 168000.00   650.11 J296C 000027055 12/07/2024   5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 168000.00 1 650.11 J296C 000026656 09/08/2024 31/10/2022 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập