Tối đa hóa sức mạnh bộ nhớ = (Record no. 6563)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01169nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25181
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134609.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210310s2020 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 156.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 153.12
Item number K1519N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Kasibhatla, Nishant
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tối đa hóa sức mạnh bộ nhớ =
Remainder of title Maximise your memory power /
Statement of responsibility, etc. Nishant Kasibhatla; Lê Nguyễn Anh Như
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 200 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu những bí quyết, kỹ thuật thiết thực, đơn giản giúp bạn rèn luyện và tối đa hoá tiềm năng trí nhớ của bản thân, có thêm sự sắc bén, khả năng tập trung tốt, ghi nhớ dễ dàng hơn, lưu giữ thông tin lâu hơn, giảm căng thẳng và thậm chí làm người khác sửng sốt về trí nhớ siêu phàm của bạn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bí quyết thành công
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bộ nhớ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rèn luyện
690 ## - Khoa
Khoa Triết học và Tâm lý học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Tâm lý học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Nguyễn Anh Như
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 156000.00 6 153.12 K1519N 000028401 08/07/2024 26/09/2023 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 156000.00 1 153.12 K1519N 000028402 15/07/2024 05/12/2023 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 156000.00   153.12 K1519N 000028403 15/07/2024   4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 156000.00 1 153.12 K1519N 000027324 18/11/2024 07/10/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 156000.00 3 153.12 K1519N 000026683 09/08/2024 24/10/2023 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập