Giải quyết vấn đề bằng tư duy thiết kế = (Record no. 6558)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01326nam a22003137a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25176
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222014.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210310s2019 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786047767939 :
Terms of availability 156.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.403
Item number G347Q
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giải quyết vấn đề bằng tư duy thiết kế =
Remainder of title Solivng problems with desing thinking: 10 câu chuyện ứng dụng thành công /
Statement of responsibility, etc. Jeanne Liedtka... [ và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 302 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm 10 câu chuyện thực tế của các tổ chức mà trong đó nhà quản lý đã bắt tay với các đồng sự thuộc ngành thiết kế để ứng dụng tư duy thiết kế mang về nhiều thành tựu cho công ty. Mỗi câu chuyện là bài học thực tiễn giúp các tổ chức và cá nhân biết cách xử lý các tình huống khó khăn bằng tư duy thiết kế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giải quyết
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thiết kế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tư duy
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Minh Trâm
Relator term Dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bennett, Kevin
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name King, Andrew
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Liedtka, Jeanne
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 156000.00   658.403 G347Q 000028074 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 156000.00   658.403 G347Q 000028075 11/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 156000.00   658.403 G347Q 000028076 09/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 156000.00   658.403 G347Q 000027206 12/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 156000.00   658.403 G347Q 000026613 07/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập