Kỹ nghệ chơi chữ ngón nghề Content : (Record no. 6555)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01212nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25173 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222014.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210310s2019 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 156.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 659.132 |
Item number | Sh261M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Shaw, Mark |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kỹ nghệ chơi chữ ngón nghề Content : |
Remainder of title | Úm ba la, ra bài quảng cáo! / |
Statement of responsibility, etc. | Mark Shaw; Hồ Thị Việt Hà |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | 2nd edition |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thế giới, |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 223 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giải thích các bước cần làm khi viết lời quảng cáo, đồng thời chia sẻ các kỹ thuật viết lời quảng cáo phù hợp với nhu cầu của từng đối tượng như: Nghệ thuật viết thông điệp quảng cáo ấn tượng; nghệ thuật viết cho thương hiệu và tiếp thị, viết cho kênh quảng cáo và tiếp thị trực tiếp, viết cho thị trường bán lẻ... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kỹ thuật viết |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quảng cáo |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hồ, Thị Việt Hà |
Relator term | Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 156000.00 | 659.132 Sh261M | 000028445 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 156000.00 | 1 | 659.132 Sh261M | 000028446 | 10/04/2025 | 02/04/2025 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 156000.00 | 3 | 659.132 Sh261M | 000028447 | 15/07/2024 | 17/04/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 156000.00 | 2 | 659.132 Sh261M | 000027099 | 12/07/2024 | 04/04/2023 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 156000.00 | 1 | 659.132 Sh261M | 000026706 | 07/08/2024 | 02/04/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |