Sống tối giản = (Record no. 6553)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01121nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25171
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134608.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210310s2020 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 129.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 648
Item number L454E
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Layne, Erica
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Sống tối giản =
Remainder of title The minimalist way : Biết đủ chính là hạnh phúc /
Statement of responsibility, etc. Erica Layne; Trình Uyển Lý
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thanh niên,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 263 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm những câu chuyện thực tế về cốt lõi của sự tối giản; chìa khoá của sống tối giản, biết những gì quan trọng, mái ấm, không gian làm việc và sự nghiệp; cuộc sống gia đình; tài chính và dự toán ngân sách; thời gian và quản lí thời gian; các mối quan hệ; tiếp tục hành trình tối giản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cuộc sống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đơn giản hóa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản trị
690 ## - Khoa
Khoa Công nghệ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Quản lý nhà và gia đình
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trình, Uyển Lý
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 129000.00   648 L454E 000027777 11/07/2024   2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 129000.00   648 L454E 000027778 15/07/2024   3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 129000.00   648 L454E 000027779 15/07/2024   4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 129000.00 5 648 L454E 000027102 12/07/2024 16/11/2022 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 129000.00 1 648 L454E 000026689 09/08/2024 01/04/2021 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập