Bán hàng thời kỹ thuật số = (Record no. 6542)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01056nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25160
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222014.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210310s2018 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786047752966 :
Terms of availability 125.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.872
Item number L4928G
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Leboff, Grant
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bán hàng thời kỹ thuật số =
Remainder of title Digital selling : Làm sao để bán nhiều, bán tốt? /
Statement of responsibility, etc. Grant Leboff; Phạm Huỳnh Thanh Như
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới,
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 224 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cung cấp những kiến thức về tầm nhìn chiến thuật, nền tảng và các công cụ cần thiết để phát triển những kênh bán hàng điện tử, giúp doanh nghiệp bán hàng đạt hiệu quả cao
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bán hàng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thời kỹ thuật số
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Huỳnh Thanh Như
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách ngoại văn
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type Date due
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 125000.00   658.872 L4928G 000027659 15/07/2024   2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 125000.00   658.872 L4928G 000027660 15/07/2024   3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 125000.00 2 658.872 L4928G 000027661 09/04/2025 09/04/2025 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 23/05/2025
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 125000.00   658.872 L4928G 000027265 12/07/2024   5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 125000.00 4 658.872 L4928G 000026729 07/08/2024 18/09/2023 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập