Networking - Kỹ năng mềm quan trọng nhất = (Record no. 6539)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01035nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25157
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134608.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210310s2019 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 140.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 650.13
Item number C76283S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Connolly, Sharon
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Networking - Kỹ năng mềm quan trọng nhất =
Remainder of title Effective Networking /
Statement of responsibility, etc. Sharon Connolly; Phạm Huỳnh Thanh Như dịch
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ nhất
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 274 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trang bị những chiến thuật xây dựng mạng lưới mối quan hệ, giúp bạn làm chủ nỗi lo sợ và sử dụng các công cụ giao tiếp hiệu quả để đạt được thành công trong công việc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Effective Networking
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ năng mềm
690 ## - Khoa
Khoa Công nghệ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Quản lý và dịch vụ phụ trợ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Huỳnh Thanh Như
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 140000.00   650.13 C76283S 000028056 15/07/2024   2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 140000.00   650.13 C76283S 000028057 11/07/2024   3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 140000.00   650.13 C76283S 000028058 15/07/2024   4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 140000.00 1 650.13 C76283S 000027200 12/07/2024 01/12/2022 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 140000.00 2 650.13 C76283S 000026704 09/08/2024 08/04/2021 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập