Tái tạo tổ chức = (Record no. 6537)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01251nam a22003137a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25155
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222014.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210310s2021 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 247.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.406
Item number L159F
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Laloux, Frederic
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tái tạo tổ chức =
Remainder of title Reinventing Organizations: Phá vỡ rào cản thổi bùng sinh khí /
Statement of responsibility, etc. Frederic Laloux; Etienne Appert; Officience
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ hai
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới,
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 206 tr. :
Other physical details Tranh vẽ ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu những cách thức quản lý mới giúp thay đổi tư duy của người lãnh đạo. Đưa ra phương án, lời khuyên giúp người lãnh đạo biết được thời điểm nào cần và đủ để tái tạo tổ chức của mình chứ không để tổ chức mình đến thời kì suy thoái mới tổ chức
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rào cản và phá bỏ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tái tạo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tổ chức
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Appert, Etienne
Relator term minh họa
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Officience
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 247000.00   658.406 L159F 000027505 11/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 247000.00   658.406 L159F 000027506 11/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 247000.00   658.406 L159F 000027507 11/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 247000.00 2 658.406 L159F 000027285 12/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 18/09/2023
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 247000.00   658.406 L159F 000026709 07/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập